Định nghĩa Data owner là gì?
Data owner là Chủ sở hữu dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data owner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thực thể mà có thể ủy quyền hoặc từ chối quyền truy cập vào dữ liệu nhất định, và chịu trách nhiệm về tính chính xác, tính toàn vẹn, và kịp thời.
Definition - What does Data owner mean
Entity that can authorize or deny access to certain data, and is responsible for its accuracy, integrity, and timeliness.
Source: Data owner là gì? Business Dictionary