Cross-holdings

Định nghĩa Cross-holdings là gì?

Cross-holdingsChéo cổ phần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cross-holdings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nếu một doanh nghiệp hoặc công ty bao gồm các khoản đầu tư nắm giữ bởi các công ty khác trên báo cáo tài chính của họ. Đây là một hình thức pháp lý của doanh nghiệp.

Definition - What does Cross-holdings mean

If a business or corporation includes investments held by other companies on their financial statements. This is a legal form of business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *