Định nghĩa Data set là gì?
Data set là Bộ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data set - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhóm đơn giản của số phân biệt bằng dấu ngoặc được sử dụng trong toán học.
Definition - What does Data set mean
Simple group of numbers differentiated by brackets used in mathematics.
Source: Data set là gì? Business Dictionary