Định nghĩa Decentralization là gì?
Decentralization là Phân cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decentralization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chuyển quyền lực ra quyết định và phân công trách nhiệm giải trình và chịu trách nhiệm về kết quả. Nó được kèm theo ủy quyền tương xứng cho các cá nhân, đơn vị ở các cấp của một tổ chức ngay cả những người xa rời trụ sở hoặc trung tâm khác của quyền lực.
Definition - What does Decentralization mean
Transfer of decision making power and assignment of accountability and responsibility for results. It is accompanied by delegation of commensurate authority to individuals or units at all levels of an organization even those far removed from headquarters or other centers of power.
Source: Decentralization là gì? Business Dictionary