Định nghĩa Decibar là gì?
Decibar là Decibar. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Decibar - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Metric tiểu đơn vị áp lực. Một decibar bằng 0,10 của thanh, 10 kilopascals, hoặc 1,45 pound mỗi inch vuông (PSI). Một tăng decibar áp suất xấp xỉ tương ứng với một mét gia tăng độ sâu của biển.
Definition - What does Decibar mean
Metric sub-unit of pressure. One decibar equals 0.10 of bar, 10 kilopascals, or 1.45 pounds per square inch (PSI). One decibar increase in pressure roughly corresponds to one meter of increase in depth of sea.
Source: Decibar là gì? Business Dictionary