Corrosion

Định nghĩa Corrosion là gì?

CorrosionSự ăn mòn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corrosion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thay đổi dần dần, suy thoái, hoặc ăn xổi của một kim loại do một phản ứng hóa học hoặc điện hóa giữa nó và môi trường của nó. Xem thêm cathodic bảo vệ và rỉ sét.

Definition - What does Corrosion mean

Gradual alteration, degradation, or eating away of a metal due to a chemical or electrochemical reaction between it and its environment. See also cathodic protection and rusting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *