Consumer profiling

Định nghĩa Consumer profiling là gì?

Consumer profilingProfiling tiêu dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consumer profiling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lắp ráp một cơ sở dữ liệu về thói quen tiêu dùng mua sắm, lối sống, động lực, sở thích, nhân khẩu học và thói quen sinh hoạt.

Definition - What does Consumer profiling mean

Assembling a database of consumer shopping habits, life styles, motivations, preferences, demographics, and psychographics.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *