Consumer protection laws

Định nghĩa Consumer protection laws là gì?

Consumer protection lawsLuật bảo vệ người tiêu dùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consumer protection laws - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều lệ ban hành đến quyền của người tiêu dùng bảo vệ bởi (1) thi hành hoặc nâng cao tiêu chuẩn an toàn sản phẩm, (2) tăng tính sẵn sàng quan tâm của người tiêu dùng thông tin liên quan, và / hoặc (3) ngăn chặn sử dụng các kỹ thuật tiếp thị lừa đảo.

Definition - What does Consumer protection laws mean

Statutes enacted to safeguard consumer rights by (1) enforcing or enhancing product safety standards, (2) increasing the availability of consumer interest related information, and/or (3) preventing use of deceptive marketing techniques.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *