Định nghĩa Common stock fund là gì?
Common stock fund là Quỹ cổ phiếu phổ thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common stock fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quỹ tương hỗ (đơn vị tin tưởng) mà đầu tư toàn bộ tài sản của mình trong cổ phiếu phổ thông (cổ phiếu phổ thông) của các công ty được thành lập.
Definition - What does Common stock fund mean
Mutual fund (unit trust) that invests all of its assets in common stock (ordinary shares) of established firms.
Source: Common stock fund là gì? Business Dictionary