Crude death rate (CDR)

Định nghĩa Crude death rate (CDR) là gì?

Crude death rate (CDR)Tỷ suất chết thô (CDR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crude death rate (CDR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem tỷ lệ tử vong.

Definition - What does Crude death rate (CDR) mean

See death rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *