Định nghĩa Confirmation statement là gì?
Confirmation statement là Tuyên bố xác nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confirmation statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bảng hoặc tuyên bố rằng một khách hàng của một công ty dịch vụ tài chính sẽ nhận được sau khi đặt một giao dịch. Tuyên bố này nói chung sẽ hiển thị giá cũng như số lượng cổ phần hoặc đơn vị mà khách hàng mua hoặc bán, và nó đôi khi cho thấy số tiền hoa hồng môi giới.
Definition - What does Confirmation statement mean
The sheet or statement that a customer of a financial services firm will receive after placing a trade. This statement will generally show the price as well as the number of shares or units that the customer purchased or sold, and it oftentimes shows the amount of broker's commission.
Source: Confirmation statement là gì? Business Dictionary