Cubage

Định nghĩa Cubage là gì?

CubagePhép tính thể tích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cubage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Công suất Cubic của một tòa nhà, container, hoặc tàu, thể hiện dưới dạng phân khối, inch khối, cubic feet, vv Ngoài ra gọi cubature.

Definition - What does Cubage mean

1. General: Cubic capacity of a building, container, or vessel, expressed as cubic centimeters, cubic inches, cubic feet, etc. Also called cubature.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *