Định nghĩa Consummation là gì?
Consummation là Sự kết liểu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consummation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thành tích, hoàn thành, hoặc sự hoàn hảo của một hành động, thỏa thuận, hoặc các công cụ thông qua hoàn thành tất cả các yêu cầu liên quan.
Definition - What does Consummation mean
Achievement, completion, or perfection of an action, agreement, or instrument through fulfillment of all associated requirements.
Source: Consummation là gì? Business Dictionary