Cubic foot (cf or cft)

Định nghĩa Cubic foot (cf or cft) là gì?

Cubic foot (cf or cft)Foot khối (cf hoặc CFT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cubic foot (cf or cft) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tương đương với 1.728 inch khối, 0,28 mét khối, 28,32 lít, 7,25 US gallon, hoặc 6 gallon hoàng.

Definition - What does Cubic foot (cf or cft) mean

Equals 1728 cubic inches, 0.28 cubic meter, 28.32 liters, 7.25 US gallons, or 6 imperial gallons.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *