Community bank

Định nghĩa Community bank là gì?

Community bankNgân hàng cộng đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Community bank - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngân hàng thương mại được sở hữu và điều hành bởi các cộng đồng địa phương làm việc. Những tổ chức tài chính không có sự hiện diện quốc gia và chỉ có thể được tìm thấy trong khu vực nhất định. ngân hàng cộng đồng hoạt động như tổ chức độc lập và không liên kết với chuỗi ngân hàng lớn hơn.

Definition - What does Community bank mean

Commercial bank that is owned and operated by the local working community. These financial institutions do not have a national presence and can only be found in certain areas. Community banks operate as independent institutions and do not affiliate with larger bank chains.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *