Định nghĩa Contact là gì?
Contact là Tiếp xúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contact - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông tin cá nhân hoặc riêng 1. Một cá nhân bằng cách mà một người khác, kinh doanh, hoặc tổ chức có thể sử dụng để đạt được cá nhân. Ví dụ, một cơ sở dữ liệu công ty có thể có thông tin liên lạc cá nhân và cộng đồng nhân viên của mình cho các mục đích đạt được một nhân viên vì nhiều lý do. Đây cũng có thể được sử dụng để chỉ một người. Ví dụ, một cá nhân có thể nói rằng người đó có một số liên lạc tại Công ty XYZ, có nghĩa là cá nhân biết một người tại Công ty XYZ và có một cách để đạt người này.
Definition - What does Contact mean
1. An individual's private or personal information by which another person, business, or entity can use to reach the individual. For example, a company database may have its employees' private and public contact information for purposes of reaching an employee for various reasons. This can also be used to indicate a person. For example, an individual may say that he or she has a contact at XYZ Company, meaning the individual knows a person at XYZ Company and has a way of reaching this person.
Source: Contact là gì? Business Dictionary