Định nghĩa Contagion là gì?
Contagion là Bịnh truyền nhiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contagion - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tâm lý lây lan của những suy nghĩ nhất định hoặc hành động giữa các nhóm hoặc cá nhân, tương tự như sự lây lan của một loại virus hoặc bệnh tật, mà được đưa về qua tin đồn hoặc gợi ý.
Definition - What does Contagion mean
A psychological spreading of certain thoughts or actions among groups or individuals, similar to the spreading of a virus or illness, that are brought about via rumors or suggestions.
Source: Contagion là gì? Business Dictionary