Định nghĩa Container load là gì?
Container load là Tải container. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Container load - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khối lượng hàng hóa có thể được vận chuyển trong một tiêu chuẩn (thường là 20-foot) vận chuyển thùng chứa mà không vượt quá giới hạn trọng lượng của nó.
Definition - What does Container load mean
Volume of cargo that can be shipped in a standard (usually 20-foot) shipping container without exceeding its weight limit.
Source: Container load là gì? Business Dictionary