Confounding

Định nghĩa Confounding là gì?

ConfoundingNhiễu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Confounding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Hoàn toàn, và có thể là cố ý, gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu.

Definition - What does Confounding mean

1. Completely, and possibly intentionally, confusing or puzzling.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *