Containment

Định nghĩa Containment là gì?

ContainmentNgăn chặn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Containment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn chế hoặc hạn chế những hậu quả có hại của một sự kiện tiêu cực.

Definition - What does Containment mean

Limitation or restriction of the harmful consequences of a negative event.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *