Định nghĩa Conglomerate diversification là gì?
Conglomerate diversification là Đa dạng tập đoàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Conglomerate diversification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Gõ đa dạng hóa trong đó một công ty đi vào (thông qua mua lại hoặc sáp nhập) một thị trường hoàn toàn khác nhau mà có ít hoặc không có sức mạnh tổng hợp với kinh doanh cốt lõi của nó hay công nghệ.
Definition - What does Conglomerate diversification mean
Type of diversification whereby a firm enters (through acquisition or merger) an entirely different market that has little or no synergy with its core business or technology.
Source: Conglomerate diversification là gì? Business Dictionary