Collaborative learning

Định nghĩa Collaborative learning là gì?

Collaborative learningHọc tập có tính hợp tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaborative learning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp hợp tác xã, trong đó người học khả năng và lợi ích khác nhau làm việc cùng nhau trong các nhóm nhỏ để hoàn thành một dự án hoặc giải quyết một vấn đề.

Definition - What does Collaborative learning mean

Cooperative arrangement in which learners of different abilities and interests work jointly in small groups to complete a project or solve a problem.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *