Định nghĩa Contingency là gì?
Contingency là Dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contingency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Hiện trạng mà kết quả là không biết hoặc không thể đoán trước.
Definition - What does Contingency mean
1. Existing situation whose result is unknown or unpredictable.
Source: Contingency là gì? Business Dictionary