Collar

Định nghĩa Collar là gì?

CollarCổ áo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collar - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mua tối thiểu cố định và lãi suất tối đa ( 'sàn' và 'mũ') quan tâm, cổ tức hoặc trả cùng một lúc

Definition - What does Collar mean

purchasing fixed minimum and maximum rates ('floors' and 'caps') of interest, dividends or repayments at the same time

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *