Định nghĩa Collateral là gì?
Collateral là Bên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collateral - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. mục Secondary, cấp dưới, hoặc bổ sung kèm theo một mục chính.
Definition - What does Collateral mean
1. Secondary, subordinate, or supplementary item accompanying a primary item.
Source: Collateral là gì? Business Dictionary