Định nghĩa Contingency fund là gì?
Contingency fund là Quỹ dự phòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contingency fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dự trữ dành cho những chi phí đột xuất phát sinh từ một gián đoạn kinh doanh tốt hoặc thảm họa. Còn được gọi là dự trữ dự phòng.
Definition - What does Contingency fund mean
Reserves set aside for extraordinary expenses resulting from a possible business interruption or disaster. Also called contingency reserve.
Source: Contingency fund là gì? Business Dictionary