Connivance

Định nghĩa Connivance là gì?

ConnivanceThông đồng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Connivance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động thụ động của sự ưng thuận, hợp tác, khuyến khích, hoặc thiết lập các hành vi sai trái của một bên khác.

Definition - What does Connivance mean

Passive act of consent, cooperation, encouragement, or setting up of another party's wrongdoing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *