Consensus forecast

Định nghĩa Consensus forecast là gì?

Consensus forecastDự báo đồng thuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consensus forecast - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dự báo trung bình hoặc doanh có nguồn gốc từ các dự báo được chuẩn bị bởi các phòng ban và các cấp quản lý của một tổ chức khác nhau.

Definition - What does Consensus forecast mean

Average or joint forecast derived from the forecasts prepared by the different departments and levels of management of an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *