Định nghĩa Consent là gì?
Consent là Bằng lòng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thể hiện hay ngụ ý chính, hoặc thỏa thuận tự nguyện, tuân thủ, hoặc cho phép đối với một số hành động, quyết định, hoặc mục đích. Chấp thuận được thông qua sự ép buộc, lừa đảo, hoặc ảnh hưởng quá mức không hợp lệ.
Definition - What does Consent mean
Express or implied approval, or voluntary agreement, compliance, or permission for some act, decision, or purpose. Consent obtained through coercion, fraud, or undue influence is invalid.
Source: Consent là gì? Business Dictionary