Contingency tax

Định nghĩa Contingency tax là gì?

Contingency taxThuế bất ngờ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contingency tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sự kiện một lần, trong đó một chính phủ đánh thuế để trả lương cho một vấn đề cụ thể hoặc vấn đề kinh tế. Một chính phủ có thể đánh thuế bất ngờ nhằm phục hồi viện trợ từ một thảm họa thiên nhiên, hoặc để bù đắp mức độ quá mức nhập khẩu tràn ngập thị trường sản phẩm.

Definition - What does Contingency tax mean

A one-time event in which a government levies a tax to pay for a specific problem or economic issue. A government might levy a contingency tax to aid recovery from a natural disaster, or to offset an excessive level of imports flooding a product market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *