Contingent

Định nghĩa Contingent là gì?

ContingentNgẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contingent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có một mối quan hệ với sự xuất hiện của cái gì khác nguyên nhân và kết quả (nguyên nhân). Xem thêm điều kiện và tạm thời.

Definition - What does Contingent mean

Having a cause-and-effect (causal) relationship with the occurrence of something else. See also conditional and provisional.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *