Consent order

Định nghĩa Consent order là gì?

Consent orderLệnh ưng thuận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consent order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho sự đồng ý của Nghị định.

Definition - What does Consent order mean

Alternative term for consent decree.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *