Covenant not to sue

Định nghĩa Covenant not to sue là gì?

Covenant not to sueGiao ước không kiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Covenant not to sue - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy định trong một thỏa thuận ngăn chặn sự khẳng định quyền của một bên để kiện tụng.

Definition - What does Covenant not to sue mean

Stipulation in an agreement that prevents assertion of a party's right to litigation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *