Định nghĩa Contingent gain là gì?
Contingent gain là Tăng ngũ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contingent gain - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một làn sóng bất ngờ của doanh thu là kết quả của một vụ kiện tranh chấp hoặc bán bất động sản.
Definition - What does Contingent gain mean
An unexpected influx of revenue as a result of a litigation suit or real estate sales.
Source: Contingent gain là gì? Business Dictionary