Cover note

Định nghĩa Cover note là gì?

Cover noteBìa giấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cover note - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu tóm tắt do doanh nghiệp bảo hiểm như một bìa tạm thời cho giai đoạn trước một hợp đồng bảo hiểm chính thức được ban hành.

Definition - What does Cover note mean

Summary document issued by an insurer as an interim cover for the period before a formal insurance policy is issued.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *