Coverage

Định nghĩa Coverage là gì?

CoveragePhủ sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Lớp phủ ngoài: Diện tích bề mặt được bao phủ bởi lớp phủ hoặc sơn, bày tỏ thường trong feet vuông mỗi gallon hoặc mét vuông mỗi lít. Còn được gọi là tốc độ lây lan.

Definition - What does Coverage mean

1. Coatings: Surface area covered by coating or paint, expressed usually in square feet per gallon or square meters per liter. Also called spreading rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *