Covered put

Định nghĩa Covered put là gì?

Covered putĐặt mái che. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Covered put - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem lựa chọn có mái che.

Definition - What does Covered put mean

See covered option.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *