Continuing care retirement communities

Định nghĩa Continuing care retirement communities là gì?

Continuing care retirement communitiesTiếp tục chăm sóc cộng đồng hưu trí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuing care retirement communities - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cộng đồng nơi cư dân có thể dễ dàng tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Definition - What does Continuing care retirement communities mean

Communities where residents have easy access to health care.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *