Continuing disclosure

Định nghĩa Continuing disclosure là gì?

Continuing disclosureTiết lộ tiếp tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuing disclosure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiệm vụ theo luật định của một bên có nghĩa vụ (chẳng hạn như một tổ chức phát hành trái phiếu) để cung cấp định kỳ (thường là hàng năm) cập nhật yêu cầu thông tin tài chính và / hoặc thông qua một văn bản chính thức.

Definition - What does Continuing disclosure mean

Statutory duty of an obligor (such as a bond issuer) to provide periodic (usually annual) updating of required financial and/or other information through an official document.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *