Định nghĩa Crash là gì?
Crash là Tai nạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crash - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Computing: Xem hệ thống sụp đổ.
Definition - What does Crash mean
1. Computing: See system crash.
Source: Crash là gì? Business Dictionary