Consignment stock

Định nghĩa Consignment stock là gì?

Consignment stockChứng khoán lô hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Consignment stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa thuộc sở hữu của một bên mà không phải là chủ sở hữu hoặc giữ danh hiệu của hàng hoá. Từ quan điểm chiếm trên, hàng hóa đó đã không được bán cũng không phải là một phần của hàng tồn kho chủ sở hữu của họ.

Definition - What does Consignment stock mean

Goods in possession of a party that is not the goods' owner or titleholder. From the accounting point of view, such goods have neither been sold nor are a part of their owner's inventory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *