Continuing operations

Định nghĩa Continuing operations là gì?

Continuing operationsHoạt động liên tục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuing operations - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình của việc duy trì hoạt động ngày-to-ngày cho năm kinh doanh và tương lai năm hiện hành.

Definition - What does Continuing operations mean

The process of maintaining day-to-day activities for the current business year and future years.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *