Continuities

Định nghĩa Continuities là gì?

ContinuitiesContinuities. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Continuities - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các khía cạnh của môi trường hoặc tình huống mà không thay đổi từ một giai đoạn tiếp theo.

Definition - What does Continuities mean

Aspects of an environment or situation that do not change from one period to the next.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *