Định nghĩa Credit analyst là gì?
Credit analyst là Phân tích tín dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Credit analyst - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một cá nhân chuyên nghiệp tập trung vào việc nghiên cứu một công ty hoặc thông tin tài chính cá nhân cho mục đích của việc thu thập tín dụng hoặc các khoản vay. Người này sẽ đưa ra quyết định của công ty hoặc mức độ tín nhiệm tổng thể của cá nhân.
Definition - What does Credit analyst mean
A professional individual who focuses on studying a company or individual's financial information for the purpose of obtaining credit or loans. This person will make a determination of the company or individual's overall creditworthiness.
Source: Credit analyst là gì? Business Dictionary