Cume

Định nghĩa Cume là gì?

CumeTổng doanh thu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cume - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từ viết tắt cho khán giả tích lũy.

Definition - What does Cume mean

Acronym for cumulative audience.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *