Định nghĩa Cumulative là gì?
Cumulative là Tích lũy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cumulative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tăng bổ sung liên tiếp trong một thời gian.
Definition - What does Cumulative mean
Increasing by successive additions over a period.
Source: Cumulative là gì? Business Dictionary