Định nghĩa Datagram là gì?
Datagram là Datagram. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Datagram - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Gói khép kín của dữ liệu mà mang theo nó nguồn và đích thông tin cho việc định tuyến chính xác. Datagram đi từ một máy tính nguồn (chẳng hạn như một máy chủ trang web) với một máy tính đích (khách hàng hoặc người sử dụng máy tính) thông qua một mạng chuyển mạch gói (như Internet), không phụ thuộc vào bất kỳ thông tin liên lạc trước hoặc sau này giữa hai máy tính. Các máy tính nguồn không cần phải thiết lập một kết nối trực tiếp với máy tính đích, và có thể gửi mỗi gói dữ liệu thông qua bất kỳ tuyến đường có sẵn.
Definition - What does Datagram mean
Self-contained packet of data that carries with it the source and destination information for correct routing. Datagram travels from a source computer (such as a website server) to a destination computer (client or user computer) via a packet-switched network (such as the internet), independent of any previous or subsequent communication between the two computers. The source computer need not establish a direct connection with the destination computer, and can send each data packet through any available route.
Source: Datagram là gì? Business Dictionary