District attorney

Định nghĩa District attorney là gì?

District attorneyLuật sư huyện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ District attorney - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Mỹ cho công tố viên.

Definition - What does District attorney mean

US term for public prosecutor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *