Định nghĩa Divestment là gì?
Divestment là Cởi quần áo cho người nào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Divestment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Nhận thấy giá trị thị trường của một tài sản bằng cách bán, thanh lý, hoặc trao đổi nó. Đối diện của đầu tư.
Definition - What does Divestment mean
1. Realizing the market value of an asset by selling, liquidating, or exchanging it. Opposite of investment.
Source: Divestment là gì? Business Dictionary