Demonstrate

Định nghĩa Demonstrate là gì?

DemonstrateChứng minh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Demonstrate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hiện, trưng bày. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi giới thiệu một đối tượng, thiết bị hoặc thủ tục làm ví dụ để mọi người, tổ chức, hoặc các doanh nghiệp. Ví dụ, các công ty công nghệ cao đôi khi sẽ chứng minh cách thích hợp để sử dụng sản phẩm mới của họ trước khi thả nó ra công chúng hàng loạt.

Definition - What does Demonstrate mean

Show, display. This term is often used when showcasing an object, device, or procedure as an example to people, entities, or businesses. For example, high-tech companies will sometimes demonstrate the proper way to use their new products before releasing it to the mass public.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *